Người đại diện tham gia tố tụng là ai?

0
28

Người đại diện tham gia tố tụng là cá nhân hoặc tổ chức được pháp luật công nhận hoặc ủy quyền để thay mặt, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của một bên trong quá trình tố tụng tại tòa án hoặc cơ quan giải quyết tranh chấp (tố tụng dân sự, hình sự, hành chính, kinh tế, lao động, v.v.). Quy định về người đại diện tham gia tố tụng được nêu chi tiết trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, và các văn bản pháp luật liên quan tại Việt Nam (tính đến năm 2025).

Dưới đây là thông tin chi tiết về người đại diện tham gia tố tụng, bao gồm khái niệm, các loại đại diện, điều kiện, và lưu ý liên quan.


1. Người đại diện tham gia tố tụng là ai?

Người đại diện tham gia tố tụng là người được pháp luật quy định hoặc được ủy quyền để:

  • Thay mặt đương sự (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan) thực hiện các quyền và nghĩa vụ trong quá trình tố tụng.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trước tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
  • Tham gia các hoạt động tố tụng như nộp đơn, cung cấp chứng cứ, tranh tụng, kháng cáo, v.v.

Ví dụ:

  • Một luật sư được ủy quyền đại diện cho công ty trong vụ kiện tranh chấp hợp đồng.
  • Cha/mẹ thay mặt con chưa thành niên tham gia vụ án dân sự về tranh chấp tài sản.
  • Người được chỉ định đại diện cho bị can trong vụ án hình sự nếu bị can không có khả năng tự bảo vệ.

2. Các loại người đại diện tham gia tố tụng

Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (Điều 86-91) và Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (Điều 75-79), người đại diện tham gia tố tụng được chia thành hai loại chính:

a. Đại diện theo pháp luật

  • Khái niệm: Là người được pháp luật quy định để đại diện cho đương sự dựa trên mối quan hệ pháp lý hoặc vai trò pháp lý của họ.
  • Đối tượng:
    • Cá nhân:
      • Cha, mẹ, hoặc người giám hộ đối với người chưa thành niên (dưới 18 tuổi), người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự (Điều 86, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
      • Ví dụ: Mẹ đại diện cho con 10 tuổi trong vụ án tranh chấp thừa kế.
    • Pháp nhân:
      • Người đại diện theo pháp luật của công ty (giám đốc, chủ tịch hội đồng quản trị) theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Điều 87).
      • Ví dụ: Giám đốc công ty đại diện trong vụ kiện hợp đồng với đối tác.
    • Nhà nước, tổ chức xã hội:
      • Người được cơ quan nhà nước hoặc tổ chức xã hội cử để đại diện trong các vụ án liên quan đến lợi ích công cộng (Điều 88).
  • Quyền và nghĩa vụ: Thực hiện toàn bộ quyền và nghĩa vụ tố tụng thay cho đương sự, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

b. Đại diện theo ủy quyền

  • Khái niệm: Là người được đương sự ủy quyền (bằng văn bản hoặc lời nói trước tòa) để tham gia tố tụng thay mình.
  • Đối tượng:
    • Cá nhân từ đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (Điều 87, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
    • Luật sư hoặc người bào chữa được ủy quyền (trong tố tụng dân sự, hình sự).
    • Ví dụ: Một luật sư được công ty ủy quyền đại diện trong vụ kiện tranh chấp hợp đồng bưu chính.
  • Phạm vi ủy quyền:
    • Được nêu rõ trong giấy ủy quyền (ví dụ: nộp đơn, tranh tụng, ký kết thỏa thuận).
    • Có thể ủy quyền toàn bộ hoặc một phần quyền tố tụng (trừ quyền kháng cáo, nếu không được nêu rõ).
  • Hình thức ủy quyền:
    • Văn bản ủy quyền có công chứng/chứng thực (trừ trường hợp luật cho phép ghi nhận bằng lời nói tại tòa).
    • Ví dụ: Công ty bưu chính ủy quyền cho luật sư bằng văn bản công chứng để tham gia vụ kiện.

3. Điều kiện để trở thành người đại diện tham gia tố tụng

Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, người đại diện tham gia tố tụng phải đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Đối với đại diện theo pháp luật:
    • Là cha, mẹ, người giám hộ hợp pháp của người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự.
    • Là người đại diện theo pháp luật của pháp nhân (được ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp).
    • Không thuộc trường hợp bị pháp luật cấm (ví dụ: bị hạn chế quyền đại diện do quyết định tòa án).
  2. Đối với đại diện theo ủy quyền:
    • Là cá nhân từ đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
    • Không có lợi ích xung đột với đương sự (ví dụ: không được đại diện cho cả nguyên đơn và bị đơn trong cùng vụ án, trừ trường hợp thỏa thuận).
    • Có giấy ủy quyền hợp lệ hoặc được tòa án ghi nhận.
  3. Đối với luật sư hoặc người bào chữa:
    • Có chứng chỉ hành nghề luật sư (trong tố tụng dân sự, hình sự).
    • Được đương sự ủy quyền hoặc được cơ quan tố tụng chỉ định (trong vụ án hình sự, theo Điều 76, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015).

Lưu ý:

  • Người đại diện không được ủy quyền tiếp cho người khác, trừ trường hợp pháp luật cho phép (Điều 89, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
  • Trong tố tụng hình sự, người đại diện của bị can/bị cáo có thể bị từ chối nếu không đáp ứng điều kiện (Điều 78, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015).


4. Quyền và nghĩa vụ của người đại diện tham gia tố tụng

Theo Điều 90, 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015Điều 79 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, người đại diện tham gia tố tụng có các quyền và nghĩa vụ sau:

Quyền:

  • Tham gia đầy đủ các phiên họp, phiên tòa.
  • Nộp đơn khởi kiện, cung cấp chứng cứ, tài liệu.
  • Yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng (thẩm phán, thư ký) nếu có căn cứ.
  • Đề nghị tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (ví dụ: phong tỏa tài sản).
  • Thỏa thuận, hòa giải, hoặc rút đơn kiện (nếu được ủy quyền).
  • Kháng cáo bản án, quyết định (nếu trong phạm vi ủy quyền).

Nghĩa vụ:

  • Thực hiện đúng quy định pháp luật tố tụng.
  • Cung cấp thông tin, tài liệu trung thực.
  • Chấp hành quyết định, yêu cầu của tòa án.
  • Chịu trách nhiệm về các hành vi tố tụng của mình trong phạm vi đại diện.
  • Thông báo cho đương sự về tiến trình vụ án.

Lưu ý:

  • Đại diện theo pháp luật có đầy đủ quyền và nghĩa vụ của đương sự.
  • Đại diện theo ủy quyền chỉ thực hiện trong phạm vi được ủy quyền.

5. Thẩm quyền chỉ định và công nhận người đại diện

  • Tòa án: Công nhận hoặc từ chối người đại diện dựa trên hồ sơ (giấy ủy quyền, giấy tờ chứng minh quan hệ pháp lý) và quy định pháp luật (Điều 86, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
  • Cơ quan tố tụng (trong hình sự): Chỉ định người đại diện cho bị can/bị cáo trong các trường hợp bắt buộc (ví dụ: bị can là người chưa thành niên, không có người bào chữa).

Thời hạn: Người đại diện tham gia tố tụng trong suốt quá trình vụ án, trừ khi:

  • Đương sự chấm dứt ủy quyền.
  • Người đại diện mất năng lực hành vi dân sự.
  • Tòa án từ chối do vi phạm điều kiện.

6. Chi phí liên quan đến người đại diện tham gia tố tụng

  • Đại diện theo pháp luật: Không phát sinh chi phí (ví dụ: cha mẹ đại diện cho con).
  • Đại diện theo ủy quyền:
    • Chi phí công chứng giấy ủy quyền: 50.000-200.000 VNĐ (tùy văn phòng công chứng).
    • Thù lao luật sư (nếu thuê): 3-20 triệu VNĐ/vụ án (tùy độ phức tạp, ví dụ: tranh chấp hợp đồng bưu chính có thể tốn 5-10 triệu VNĐ).
    • Chi phí khác: Đi lại, chuẩn bị tài liệu (khoảng 1-2 triệu VNĐ).

Kinh nghiệm:

  • Thỏa thuận rõ thù lao với luật sư bằng hợp đồng dịch vụ pháp lý.
  • Thuê luật sư từ các công ty uy tín như LHD Law Firm (hotline: 0932383089) hoặc Luật Đông Á (hotline: 0911380330) để đảm bảo chất lượng.

7. Lưu ý quan trọng

  1. Xác định đúng loại đại diện:
    • Đại diện theo pháp luật áp dụng cho người chưa thành niên, pháp nhân, hoặc trường hợp bắt buộc.
    • Đại diện theo ủy quyền cần giấy ủy quyền rõ ràng, nêu phạm vi quyền.
  2. Hồ sơ hợp lệ:
    • Giấy ủy quyền phải được công chứng/chứng thực (trừ trường hợp đặc biệt).
    • Người đại diện cần cung cấp giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD) và hồ sơ liên quan.
  3. Tránh xung đột lợi ích:
    • Người đại diện không được đại diện cho cả hai bên có lợi ích đối lập trong cùng vụ án (Điều 89, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
  4. Ứng dụng trong lĩnh vực bưu chính:
    • Trong các vụ kiện liên quan đến hợp đồng bưu chính (mất bưu gửi, vi phạm hợp đồng), giám đốc công ty thường là người đại diện theo pháp luật.
    • Nếu thuê luật sư, công ty bưu chính cần ủy quyền rõ ràng (bao gồm quyền nộp đơn, tranh tụng, hòa giải).
  5. Hậu kiểm và trách nhiệm:
    • Người đại diện phải chịu trách nhiệm về các hành vi tố tụng (ví dụ: cung cấp chứng cứ giả có thể bị xử phạt).
    • Đương sự có thể chấm dứt ủy quyền nếu người đại diện không thực hiện đúng nghĩa vụ.

Kinh nghiệm:

  • Kiểm tra quy định mới nhất tại thuvienphapluat.vn hoặc Cổng thông tin Tòa án nhân dân (toaan.gov.vn) để cập nhật quy trình tố tụng trong năm 2025.
  • Thuê luật sư chuyên môn cao nếu vụ án phức tạp (tranh chấp hợp đồng quốc tế, mất bưu gửi giá trị lớn).

8. Ứng dụng trong lĩnh vực dân sự

Trong lĩnh vực dân sự, người đại diện tham gia tố tụng thường xuất hiện trong các trường hợp:

  • Tranh chấp hợp đồng: Ví dụ, khách hàng kiện công ty bưu chính do mất bưu gửi hoặc giao hàng chậm. Giám đốc công ty (đại diện theo pháp luật) hoặc luật sư (đại diện theo ủy quyền) sẽ tham gia tố tụng.
  • Vi phạm pháp luật: Nếu công ty vi phạm quy định (kinh doanh không phép), người đại diện phải tham gia giải trình tại tòa.
  • Tranh chấp lao động: Công ty bưu chính bị nhân viên kiện về lương, hợp đồng lao động.

9. Kết luận

Người đại diện tham gia tố tụng là cá nhân/tổ chức được pháp luật công nhận hoặc ủy quyền để thay mặt đương sự thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quá trình tố tụng. Có hai loại chính: đại diện theo pháp luật (cha mẹ, giám đốc công ty) và đại diện theo ủy quyền (luật sư, người được ủy quyền). Người đại diện phải đáp ứng điều kiện về năng lực hành vi dân sự, không có xung đột lợi ích, và thực hiện đúng phạm vi ủy quyền.

Khuyến nghị:

  • Chuẩn bị giấy ủy quyền hợp lệ và rõ ràng về phạm vi quyền.
  • Thuê luật sư uy tín như Luật Đỗ Gia Việt để đại diện trong các vụ án phức tạp.
  • Cập nhật quy định tố tụng qua toaan.gov.vn hoặc thuvienphapluat.vn để đảm bảo tuân thủ trong năm 2025.

Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn (ví dụ: mẫu giấy ủy quyền, hỗ trợ vụ án cụ thể trong lĩnh vực bưu chính), hãy cung cấp thêm thông tin để tôi hướng dẫn chính xác hơn!

========================================================

ĐOÀN LUẬT SƯ HÀ NỘI

CÔNG TY LUẬT TNHH ĐỖ GIA VIỆT

Giám đốc - Luật sư:  Đỗ Ngọc Anh Công ty luật chuyên:
Hình sự - Thu hồi nợ - Doanh nghiệp – Đất Đai – Trọng tài thương mại – Hôn nhân và Gia đình.
Văn phòng luật sư quận Long Biên:  Số 2C ngách 16 ngõ 29 phố Trạm, phường Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0944 450 105
Email: luatsudongocanh@gmail.com
Hệ thống Website:
www.luatsungocanh.vn
#luatsubaochua #luatsutranhtung #luatsuhinhsu #luatsudatdai #thuhoino
Bài trướcTố tụng dân sự là gì? Quy định về năng lực pháp luật tố tụng dân sự và năng lực hành vi tố tụng dân sự của đương sự?
Bài tiếp theoChi phí liên quan đến người đại diện tham gia tố tụng