Giải đáp thắc mắc sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào?

Sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào? Đây là thắc mắc phổ biến của nhiều người dân khi thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai, nhà ở. Việc hiểu rõ bản chất pháp lý, giá trị và sự khác nhau giữa hai loại giấy tờ này sẽ giúp người dân nắm chắc quyền lợi của mình và tránh được những rủi ro không đáng có. 

Cùng Luật Đỗ Gia Việt  – Công ty luật sư uy tín tại Hà Nội sẽ cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ, có trích dẫn quy định pháp luật hiện hành để bạn đọc dễ dàng nắm bắt.

Khái niệm sổ đỏ và sổ hồng

Hiện nay, pháp luật không có văn bản nào quy định trực tiếp về “sổ đỏ” hay “sổ hồng”. Đây là cách gọi phổ biến trong dân gian, xuất phát từ màu sắc của bìa Giấy chứng nhận.

  • Sổ đỏ: là tên gọi của “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất”, được ban hành theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường trước ngày 10/12/2009. Do bìa của loại giấy chứng nhận này có màu đỏ nên người dân quen gọi là sổ đỏ.
  • Sổ hồng: là tên gọi của “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở” do Bộ Xây dựng cấp. Trước ngày 10/8/2005, giấy chứng nhận này có tên là “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở”. Sau ngày 10/8/2005 đến trước ngày 10/12/2009, được đổi thành “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng”. Bìa của loại giấy chứng nhận này có màu hồng nhạt nên thường được gọi là sổ hồng.

Cả sổ đỏ và sổ hồng đều chỉ là cách gọi thông dụng, không phải thuật ngữ pháp lý chính thức.

sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào

Căn cứ pháp lý về việc thống nhất sổ đỏ và sổ hồng

Để tránh sự rườm rà và nhầm lẫn, Nhà nước đã thống nhất hai loại giấy chứng nhận trên thành một mẫu chung.

  • Theo Nghị định số 88/2009/NĐ-CP ngày 19/10/2009 của Chính phủ: từ ngày 10/12/2009, Nhà nước thống nhất cấp “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất”.
  • Tại Luật Đất đai 2013, Khoản 16 Điều 3 quy định: “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất là chứng thư pháp lý để Nhà nước xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất hợp pháp của người có quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và quyền sở hữu tài sản khác gắn liền với đất.”
  • Đến Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2025), tiếp tục khẳng định Giấy chứng nhận là chứng thư pháp lý xác nhận quyền hợp pháp của cá nhân, tổ chức đối với đất đai và tài sản gắn liền với đất.

Như vậy, về mặt pháp lý, hiện nay chỉ còn một loại giấy chứng nhận thống nhất trên cả nước, không còn sự phân biệt sổ đỏ và sổ hồng như trước đây.

sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào

Sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào?

Mặc dù hiện nay đã có sự thống nhất về giấy chứng nhận, nhưng để hiểu rõ bản chất lịch sử và phạm vi áp dụng, chúng ta vẫn có thể phân biệt sự khác nhau giữa sổ đỏ và sổ hồng như sau:

Cơ quan ban hành

  • Sổ đỏ: do Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp, trước ngày 10/12/2009.
  • Sổ hồng: do Bộ Xây dựng cấp, trước ngày 10/12/2009.

Đối tượng sử dụng

  • Sổ đỏ: cấp cho tổ chức, hộ gia đình, cá nhân để xác nhận quyền sử dụng đất (bao gồm đất ở nông thôn, đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối…).
  • Sổ hồng: cấp cho chủ sở hữu nhà ở tại đô thị, đồng thời xác nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở (bao gồm cả căn hộ chung cư).

Khu vực áp dụng

  • Sổ đỏ: thường áp dụng cho khu vực ngoài đô thị.
  • Sổ hồng: áp dụng chủ yếu tại các khu vực đô thị (nội thành, nội thị xã, thị trấn).

Loại đất và tài sản được ghi nhận

  • Sổ đỏ: chủ yếu ghi nhận quyền sử dụng đất.
  • Sổ hồng: ghi nhận cả quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng.

sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào

Sổ đỏ hay sổ hồng có giá trị pháp lý cao hơn?

Nhiều người thường thắc mắc: “Sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào về giá trị pháp lý?

  • Về pháp lý: cả hai loại giấy đều là chứng thư pháp lý ghi nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Không có sự phân biệt “sổ đỏ có giá trị hơn sổ hồng” hoặc ngược lại.
  • Về thực tế: giá trị của sổ phụ thuộc vào tài sản được ghi nhận (nhà ở, công trình xây dựng, thửa đất…) chứ không phụ thuộc vào màu sắc hay tên gọi.

Như vậy, sổ đỏ và sổ hồng đều có giá trị pháp lý ngang nhau. Hiện nay, khi giao dịch, chỉ cần người dân sở hữu Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo mẫu thống nhất thì hoàn toàn hợp pháp.

Các quy định về việc đổi từ sổ đỏ, sổ hồng cũ sang giấy chứng nhận mới

Theo Nghị định 88/2009/NĐ-CP và hướng dẫn tại Thông tư số 23/2014/TT-BTNMT, các giấy chứng nhận cũ (sổ đỏ, sổ hồng đã cấp trước 10/12/2009) vẫn còn giá trị pháp lý và không bắt buộc phải đổi.

Tuy nhiên, nếu người dân có nhu cầu đổi sang mẫu giấy chứng nhận mới để thuận tiện trong giao dịch thì cơ quan nhà nước sẽ tiếp nhận và cấp đổi.

sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào

Bảng so sánh sự khác nhau giữa sổ đỏ và sổ hồng

Tiêu chí Sổ đỏ Sổ hồng
Cơ quan cấp Bộ Tài nguyên và Môi trường Bộ Xây dựng
Thời gian cấp Trước 10/12/2009 Trước 10/12/2009
Đối tượng sử dụng Hộ gia đình, cá nhân, tổ chức sử dụng đất Chủ sở hữu nhà ở, căn hộ, đất ở tại đô thị
Loại tài sản được ghi nhận Quyền sử dụng đất Quyền sở hữu nhà ở + quyền sử dụng đất ở
Khu vực áp dụng Nông thôn, đất sản xuất, đất nông nghiệp Đô thị (nhà ở, chung cư, công trình xây dựng)

Qua những phân tích trên, có thể khẳng định rằng:

  • Sổ đỏ là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Sổ hồng là Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở.
  • Hiện nay, cả hai loại giấy này đã được hợp nhất thành một mẫu thống nhất là “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” theo Nghị định 88/2009/NĐ-CP và Luật Đất đai 2013, 2024.
  • Về giá trị pháp lý, sổ đỏ và sổ hồng hoàn toàn ngang nhau, không có sự khác biệt.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu rõ sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào, từ đó có thể yên tâm hơn trong quá trình thực hiện các thủ tục hành chính, giao dịch nhà đất.

Và nếu bạn đang có thắc mắc, nhu cầu luật sư tư vấn luật đất đai thì hãy liên hệ cho Công ty Luật Đỗ Gia Việt qua hotline 094.445.0105, văn phòng luật sư uy tín tại Hà Nội để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!

Bài viết liên quan

    Đăng ký nhận thông tin

    Gọi điện cho tôi Gửi tin nhắn Chat Zalo